thực lục trong Tiếng Anh là gì?

thực lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực lục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thực lục

    * dtừ

    royal annals, veritable records

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thực lục

    royal annals, veritable records