thực tập trong Tiếng Anh là gì?
thực tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực tập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thực tập
to practise
cứ tiếp tục thực tập rồi sẽ hiểu you'll soon get the hang of it if you keep practising
to be on probation
hai năm thực tập a two-year period of probation
practice
thực tập sư phạm/chữa cháy teaching/fire practice
student; trainee
y tá thực tập student nurse; probationer
thông dịch viên thực tập trainee interpreter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thực tập
* verb
to practise
Từ điển Việt Anh - VNE.
thực tập
to practice, drill; dry run; on the job training
Từ liên quan
- thực
- thực ý
- thực hư
- thực mà
- thực ra
- thực số
- thực sự
- thực tế
- thực từ
- thực tự
- thực bào
- thực chi
- thực cảm
- thực dân
- thực giá
- thực huệ
- thực học
- thực hối
- thực lãi
- thực lục
- thực lực
- thực mục
- thực phí
- thực sản
- thực thi
- thực thu
- thực thà
- thực thể
- thực thụ
- thực tài
- thực tâm
- thực tế
- thực tại
- thực tập
- thực vật
- thực vậy
- thực đơn
- thực đạo
- thực địa
- thực bệnh
- thực bụng
- thực chất
- thực chức
- thực dụng
- thực hiện
- thực hiệu
- thực hành
- thực kiểm
- thực lòng
- thực ngôn