thực mà trong Tiếng Anh là gì?
thực mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực mà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thực mà
* phó từ indeed
Từ liên quan
- thực
- thực ý
- thực hư
- thực mà
- thực ra
- thực số
- thực sự
- thực tế
- thực từ
- thực tự
- thực bào
- thực chi
- thực cảm
- thực dân
- thực giá
- thực huệ
- thực học
- thực hối
- thực lãi
- thực lục
- thực lực
- thực mục
- thực phí
- thực sản
- thực thi
- thực thu
- thực thà
- thực thể
- thực thụ
- thực tài
- thực tâm
- thực tế
- thực tại
- thực tập
- thực vật
- thực vậy
- thực đơn
- thực đạo
- thực địa
- thực bệnh
- thực bụng
- thực chất
- thực chức
- thực dụng
- thực hiện
- thực hiệu
- thực hành
- thực kiểm
- thực lòng
- thực ngôn