thực tế trong Tiếng Anh là gì?
thực tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thực tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thực tế
fact; reality; practice
chuyến đi tìm hiểu thực tế a fact-finding trip
phim/sách dựa trên thực tế film/book based on fact
real; actual; factual; practical
thực tế là họ kiểm soát hải cảng và tất cả hoạt động thương mại they have practical control over the seaport and all trade
thực tế hoàn toàn không phải như vậy that's not really what happened
realistic; practical
chúng ta phải thực tế mới được! we must be practical!
de facto
chính phủ trên thực tế de facto government
bà vợ trên thực tế của ông ta his de facto wife
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thực tế
* noun
reality, practice, real life
* adj
real, autual
Từ điển Việt Anh - VNE.
thực tế
real, actual, practical, realistic; reality; in reality
Từ liên quan
- thực
- thực ý
- thực hư
- thực mà
- thực ra
- thực số
- thực sự
- thực tế
- thực từ
- thực tự
- thực bào
- thực chi
- thực cảm
- thực dân
- thực giá
- thực huệ
- thực học
- thực hối
- thực lãi
- thực lục
- thực lực
- thực mục
- thực phí
- thực sản
- thực thi
- thực thu
- thực thà
- thực thể
- thực thụ
- thực tài
- thực tâm
- thực tế
- thực tại
- thực tập
- thực vật
- thực vậy
- thực đơn
- thực đạo
- thực địa
- thực bệnh
- thực bụng
- thực chất
- thực chức
- thực dụng
- thực hiện
- thực hiệu
- thực hành
- thực kiểm
- thực lòng
- thực ngôn