ra trò trong Tiếng Anh là gì?

ra trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra trò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ra trò

    (thông tục) mighty; very

    hay ra trò very interesting

    proper; adequate; and a half

    tiệc ra trò that was a party and a half

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ra trò

    (thông tục) Mighty, very

    Hay ra trò: Very interesting