ra toà trong Tiếng Anh là gì?

ra toà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra toà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ra toà

    to appear in court/before a court; to stand trial; to go on trial

    ra toà về tội bội tín to stand trial for breach of trust

    đây là lần thứ ba hắn phải ra toà này this is the third time he comes before this court