ra hồn trong Tiếng Anh là gì?
ra hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra hồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ra hồn
(thường dùng với ý phủ định) quite; really
trông không còn ra hồn người nữa not to be quite a human being
proper
một thằng cha không ra hồn a worthless fellow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ra hồn
(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully
Trông không còn ra hồn người nữa: Not to be quite a human being
Worth; presentable
Một thằng cha không ra hồn: A worthless fellow
Từ điển Việt Anh - VNE.
ra hồn
quite, fully