ra rả trong Tiếng Anh là gì?

ra rả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra rả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ra rả

    * ttừ

    incessant, draning, unremitting, unceasingly, incessantly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ra rả

    * adj

    incessant, draning

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ra rả

    incessantly, without interruption, non-stop