ra dấu trong Tiếng Anh là gì?
ra dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra dấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ra dấu
to gesture/motion to somebody to do something; to make a sign to somebody
họ liên lạc nhau bằng cách ra dấu they communicate by means of signs
ra dấu cho ai làm điều gì to motion to somebody to do something; to sign to somebody to do something
Từ điển Việt Anh - VNE.
ra dấu
to give a sign, make a sign