ra gì trong Tiếng Anh là gì?

ra gì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra gì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ra gì

    worthless; be worth something

    ra gì con người ấy that person is worthless

    phận con thôi có ra gì mai sau (truyện kiều) my life in days ahead won't come to much

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ra gì

    Worthless

    Ra gì con người ấy: That person is worthless