ra tay trong Tiếng Anh là gì?

ra tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ra tay

    show off, show what stuff one is made off, show one's ability

    ra tay làm một việc gì to do something to show off

    set about, begin (to do something), set out (to do something), undertake (to)

    ra tay tháo cũi sổ lồng như chơi (truyện kiều) who'll free her from her cage - it's mere child's play

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ra tay

    Show off, show what stuff one is made off

    Ra tay làm một việc gì: To do something to show off

    Set about, begin (to do something)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ra tay

    to begin, start (to do something)