ra đi trong Tiếng Anh là gì?
ra đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra đi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ra đi
to depart; to leave
sau khi suy nghĩ kỹ, nàng quyết định ra đi càng sớm càng tốt after much heart-searching, she decided to leave as soon as possible
ra đi mà không ai biết to leave without anybody knowing; to leave unnoticed
* nghĩa bóng xem từ trần
ra đi thanh thản to die peacefully
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ra đi
* verb
to depart; to start; to leave
Từ điển Việt Anh - VNE.
ra đi
(1) to depart, start, leave; (2) radium