ra bộ trong Tiếng Anh là gì?
ra bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ra bộ
as if
nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả he behaved as if nothing had happened
seem, appear
ra bộ ta đây assume an overbearing attitude
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ra bộ
As if
Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả: He behaved as if nothing had happened