ra đa trong Tiếng Anh là gì?
ra đa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra đa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ra đa
radar
màn/hệ thống ra đa radar screen/system
ra đa canh phòng military surveillance radar
Từ điển Việt Anh - VNE.
ra đa
radar