ra mồ hôi trong Tiếng Anh là gì?
ra mồ hôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ra mồ hôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ra mồ hôi
to sweat; to perspire
ra mồ hôi nhiều to perspire heavily/profusely
ra mồ hôi tay/chân/nách to have sweaty hands/feet/armpits
Từ điển Việt Anh - VNE.
ra mồ hôi
to sweat, perspire