quý trong Tiếng Anh là gì?
quý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quý
quarter (period of three months)
tốc độ tăng trưởng chậm lại trong quý 2 growth slowed down in the second quarter
to value; to esteem; to appreciate; to prize; to adore; to treasure
chúng tôi quý danh dự hơn sự sống we value honour above life
ông ta quý bố mẹ lắm he adores his parents
valuable; precious
tiếp một người bạn quý to receive a valuable friend
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quý
The tenth Heavenly stem
Từ điển Việt Anh - VNE.
quý
(1) valuable, noble, precious, to esteem; valuable; (2) quarter, three months
Từ liên quan
- quý
- quý ba
- quý bà
- quý hồ
- quý nữ
- quý tử
- quý vị
- quý báu
- quý giá
- quý hóa
- quý hữu
- quý kim
- quý môn
- quý mến
- quý nha
- quý phi
- quý phủ
- quý thu
- quý thư
- quý toà
- quý tộc
- quý vật
- quý ông
- quý danh
- quý hiếm
- quý hiển
- quý hiệu
- quý nhân
- quý nhất
- quý phái
- quý quốc
- quý tiện
- quý viện
- quý xuân
- quý đông
- quý khách
- quý nương
- quý quyến
- quý trọng
- quý tướng
- quý chuộng
- quý nguyệt
- quý ba tháng
- quý như vàng
- quý phu nhân
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất
- quý trọng thiên nhiên