quý khách trong Tiếng Anh là gì?

quý khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý khách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý khách

    guest of honour; distinguished guest

    chào mừng quý khách welcome to our honoured guests

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quý khách

    guest of honor, distinguished or honored guest