quý hữu trong Tiếng Anh là gì?

quý hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý hữu

    dear friend; you, my precious friends