quý hóa trong Tiếng Anh là gì?
quý hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quý hóa
(thông tục) very good, very nice, kind, good, nice
đỡ đần nhau như thế thật là quý hóa it is very nice of you to help each other like that
Từ điển Việt Anh - VNE.
quý hóa
very good, very nice
Từ liên quan
- quý
- quý ba
- quý bà
- quý hồ
- quý nữ
- quý tử
- quý vị
- quý báu
- quý giá
- quý hóa
- quý hữu
- quý kim
- quý môn
- quý mến
- quý nha
- quý phi
- quý phủ
- quý thu
- quý thư
- quý toà
- quý tộc
- quý vật
- quý ông
- quý danh
- quý hiếm
- quý hiển
- quý hiệu
- quý nhân
- quý nhất
- quý phái
- quý quốc
- quý tiện
- quý viện
- quý xuân
- quý đông
- quý khách
- quý nương
- quý quyến
- quý trọng
- quý tướng
- quý chuộng
- quý nguyệt
- quý ba tháng
- quý như vàng
- quý phu nhân
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất
- quý trọng thiên nhiên