quý mến trong Tiếng Anh là gì?

quý mến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý mến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý mến

    love and esteem, cherish, be attached to

    quý mến các chiến sĩ to love and esteem our combatants

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quý mến

    Love and esteem

    Quý mến các chiến sĩ: To love and esteem our combatants

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quý mến

    to esteem, hold in esteem