quý quốc trong Tiếng Anh là gì?

quý quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý quốc

    (từ cũ) your honourable country, your dear country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quý quốc

    your honorable country, your dear country