quý vật trong Tiếng Anh là gì?
quý vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quý vật
valuable thing, precious thing, thing of great value
quý vật đãi quý nhân (tục ngữ) to treat a person of rank to a valuable thing
Từ điển Việt Anh - VNE.
quý vật
valuable thing, precious thing, thing of great value
Từ liên quan
- quý
- quý ba
- quý bà
- quý hồ
- quý nữ
- quý tử
- quý vị
- quý báu
- quý giá
- quý hóa
- quý hữu
- quý kim
- quý môn
- quý mến
- quý nha
- quý phi
- quý phủ
- quý thu
- quý thư
- quý toà
- quý tộc
- quý vật
- quý ông
- quý danh
- quý hiếm
- quý hiển
- quý hiệu
- quý nhân
- quý nhất
- quý phái
- quý quốc
- quý tiện
- quý viện
- quý xuân
- quý đông
- quý khách
- quý nương
- quý quyến
- quý trọng
- quý tướng
- quý chuộng
- quý nguyệt
- quý ba tháng
- quý như vàng
- quý phu nhân
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất
- quý trọng thiên nhiên