quý vật trong Tiếng Anh là gì?

quý vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý vật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý vật

    valuable thing, precious thing, thing of great value

    quý vật đãi quý nhân (tục ngữ) to treat a person of rank to a valuable thing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quý vật

    valuable thing, precious thing, thing of great value