quý tộc trong Tiếng Anh là gì?

quý tộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý tộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý tộc

    silk-stocking; gentleman; gentlewoman; nobleman; noblewoman; patrician; aristocrat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quý tộc

    aristocracy, nobility