quý bà trong Tiếng Anh là gì?

quý bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý bà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quý bà

    ladies

    xin mời quý bà! ladies first!

    các quý bà đây chán ngấy cái cảnh yên tĩnh rồi! họ cần giải lao bằng âm nhạc! the ladies here are tired of all the quiet! they need a musical interlude!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quý bà

    lady