quý bà trong Tiếng Anh là gì?
quý bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý bà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quý bà
ladies
xin mời quý bà! ladies first!
các quý bà đây chán ngấy cái cảnh yên tĩnh rồi! họ cần giải lao bằng âm nhạc! the ladies here are tired of all the quiet! they need a musical interlude!
Từ điển Việt Anh - VNE.
quý bà
lady
Từ liên quan
- quý
- quý ba
- quý bà
- quý hồ
- quý nữ
- quý tử
- quý vị
- quý báu
- quý giá
- quý hóa
- quý hữu
- quý kim
- quý môn
- quý mến
- quý nha
- quý phi
- quý phủ
- quý thu
- quý thư
- quý toà
- quý tộc
- quý vật
- quý ông
- quý danh
- quý hiếm
- quý hiển
- quý hiệu
- quý nhân
- quý nhất
- quý phái
- quý quốc
- quý tiện
- quý viện
- quý xuân
- quý đông
- quý khách
- quý nương
- quý quyến
- quý trọng
- quý tướng
- quý chuộng
- quý nguyệt
- quý ba tháng
- quý như vàng
- quý phu nhân
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất
- quý trọng thiên nhiên