quý phái trong Tiếng Anh là gì?
quý phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quý phái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quý phái
high-bred; high-born; noble; aristocratic
mụ này hẳn là thuộc dòng dõi quý phái, nên lúc nào cũng khinh khỉnh this school-marm must be high-bred/high-born/blue-blooded/of noble birth/of noble blood, so she's always supercilious
xuất thân từ một gia đình quý phái to be descended from an aristocratic family
Từ điển Việt Anh - VNE.
quý phái
high-bred, high-born, noble, aristocratic
Từ liên quan
- quý
- quý ba
- quý bà
- quý hồ
- quý nữ
- quý tử
- quý vị
- quý báu
- quý giá
- quý hóa
- quý hữu
- quý kim
- quý môn
- quý mến
- quý nha
- quý phi
- quý phủ
- quý thu
- quý thư
- quý toà
- quý tộc
- quý vật
- quý ông
- quý danh
- quý hiếm
- quý hiển
- quý hiệu
- quý nhân
- quý nhất
- quý phái
- quý quốc
- quý tiện
- quý viện
- quý xuân
- quý đông
- quý khách
- quý nương
- quý quyến
- quý trọng
- quý tướng
- quý chuộng
- quý nguyệt
- quý ba tháng
- quý như vàng
- quý phu nhân
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất
- quý trọng thiên nhiên