phóng trong Tiếng Anh là gì?
phóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phóng
* dtừ
throw, launch, let out, fling (at), shy (at), hurl, discharge
phóng ra một cuộc tấn công to launch an attack
phóng lao throw the javelin
rush/speed/tear along, move very fast in a dangerous way
phóng xe máy speed on a scooter
increase in size, enlarge, extend, blow up
phóng ảnh enlarge a portrait
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phóng
* verb
to throw, to launch, to let out
phóng ra một cuộc tấn công: to launch an attack
Từ điển Việt Anh - VNE.
phóng
(1) to enlarge; (2) to release, throw, launch, let fly, fling, fire
Từ liên quan
- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh