phóng túng trong Tiếng Anh là gì?

phóng túng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng túng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng túng

    loose; licentious; unbridled; rakish; libertine

    ăn chơi phóng túng to lead a loose life

    (âm nhạc)(khúc phóng túng) fantasy; fantasia

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng túng

    Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild

    Ăn chơi phóng túng: To lead a loose life, to be on the loose

    Cuộc đời phóng túng: A wild life

    Khúc phóng túng (nhạc): Fantasy, fantasia

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phóng túng

    free, loose, (running) wild; freedom