phóng tay trong Tiếng Anh là gì?

phóng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng tay

    recklessly

    phóng tay chi tiêu to spend money recklessly

    give vent to something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng tay

    Recklessly

    Phóng tay chi tiêu: To spend money recklessly