phóng khoáng trong Tiếng Anh là gì?
phóng khoáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng khoáng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phóng khoáng
broad-minded; liberal
tính tình phóng khoáng to be liberal in disposition
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phóng khoáng
Broad-minded, liberal [-minded]
Tính tình phóng khoáng: To be liberal in disposition
Từ điển Việt Anh - VNE.
phóng khoáng
free, liberal
Từ liên quan
- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh