phóng khoáng trong Tiếng Anh là gì?

phóng khoáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng khoáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng khoáng

    broad-minded; liberal

    tính tình phóng khoáng to be liberal in disposition

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng khoáng

    Broad-minded, liberal [-minded]

    Tính tình phóng khoáng: To be liberal in disposition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phóng khoáng

    free, liberal