phóng sự trong Tiếng Anh là gì?

phóng sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng sự

    newspaper report; reportage

    hôm nay trên báo có một phóng sự rất hay there's a very interesting report in the paper today

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng sự

    Reportage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phóng sự

    news report