phóng thanh trong Tiếng Anh là gì?

phóng thanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng thanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng thanh

    broadcast by a loudspeaker

    phóng thanh tin tức to broadcast news by means of a lodspeaker

    loa phóng thanh a loudspeaker

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng thanh

    Broadcast by a loudspeaker

    Phóng thanh tin tức: To broadcast news by means of a loudspeaker

    Loa phóng thanh: A loudspeaker