phóng đại trong Tiếng Anh là gì?

phóng đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng đại

    to enlarge

    phóng đại một bức ảnh to enlarge a picture

    to magnify; to exaggerate; to overstate, lay it on thick

    phóng đại một câu chuyện to magnify a story

    phóng đại khó khăn công tác to exaggerate the difficulties of one's work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng đại

    Enlarge

    Phóng đại một bức ảnh: To enlarge a picture

    Magnify, exaggerate

    Phóng đại một câu chuyện: To magnify a story

    Phóng đại khó khăn công tác: To exaggerate the difficulties of one's work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phóng đại

    to exaggerate, enlarge