phóng đại trong Tiếng Anh là gì?
phóng đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng đại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phóng đại
to enlarge
phóng đại một bức ảnh to enlarge a picture
to magnify; to exaggerate; to overstate, lay it on thick
phóng đại một câu chuyện to magnify a story
phóng đại khó khăn công tác to exaggerate the difficulties of one's work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phóng đại
Enlarge
Phóng đại một bức ảnh: To enlarge a picture
Magnify, exaggerate
Phóng đại một câu chuyện: To magnify a story
Phóng đại khó khăn công tác: To exaggerate the difficulties of one's work
Từ điển Việt Anh - VNE.
phóng đại
to exaggerate, enlarge
Từ liên quan
- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh