phóng lao trong Tiếng Anh là gì?
phóng lao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng lao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phóng lao
to throw the javelin
anh ta phóng lao xa 80 mét he threw the javelin 80m
môn phóng lao javelin-throwing
Từ điển Việt Anh - VNE.
phóng lao
javelin throwing
Từ liên quan
- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh