phóng cực to trong Tiếng Anh là gì?
phóng cực to trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng cực to sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phóng cực to
(tin học) to maximize
nút maximize là nút ở góc phải trên cùng của một cửa sổ mà khi nhắp vào thì phóng cửa sổ ấy ra cực to để điền hết chỗ trống trong một cửa sổ to hơn hoặc trên màn hình the maximize button is a button in the upper right-hand corner of a window that when clicked on maximizes the window to fill all of the space available within a larger window or on the screen
Từ liên quan
- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh