phóng lãng trong Tiếng Anh là gì?

phóng lãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng lãng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phóng lãng

    xem phóng đãng

    loose, dissipated, dissolute

    con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi a dissolute man who is only after sensual pleasures

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phóng lãng

    Loose, dissipated, dissolute

    Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi: A dissolute man who is only after sensual pleasures

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phóng lãng

    loose, dissipated, dissolute