phóng lãng trong Tiếng Anh là gì?
phóng lãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phóng lãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phóng lãng
xem phóng đãng
loose, dissipated, dissolute
con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi a dissolute man who is only after sensual pleasures
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phóng lãng
Loose, dissipated, dissolute
Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi: A dissolute man who is only after sensual pleasures
Từ điển Việt Anh - VNE.
phóng lãng
loose, dissipated, dissolute
Từ liên quan
- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh