nha môn trong Tiếng Anh là gì?

nha môn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nha môn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nha môn

    yamen

    bị đòi đến nha môn to be summoned to the yamen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nha môn

    (cũ) Yamen

    Bị đòi đến nha môn: To be summoned to the yamen