nhận trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
nhận
* đtừ
to agree; to accept; to acquiesce
tôi nhận những điều kiện của anh i agree to your conditions
to get; to receive; obtain, to enter upon
anh nhận được thư hồi nào? when did you receive the letter?
to acknowledge, to admit, to recognize
cô ta nhận lỗi của cô ta she acknowledges her mistake
to set; to chase
chiếc nhẫn nhận kim cương a ring set with diamon
to press
nhận ngón tay lên vết thương to press one's finger on a wound
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhận
* verb
to agree ; to accept; to acquiesce
tôi nhận những điều kiện của anh: I agree to your conditions
To get; to receive
anh nhận được thư hồi nào?: When did you receive the letter? to acknowledge, to admit, to recognize
cô ta nhận lỗi của cô ta: She acknowledges her mistake. to set; to chase
chiếc nhẫn nhận kim cương: a ring set with diamon. to press
nhận ngón tay lên vết thương: to press one's finger on a wound
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhận
to acknowledge, admit, accept, confess, receive, recognize to claim (land)
- nhận
- nhận họ
- nhận ra
- nhận vơ
- nhận đủ
- nhận bậy
- nhận cảm
- nhận dịp
- nhận làm
- nhận lại
- nhận lỗi
- nhận lời
- nhận mặt
- nhận quà
- nhận sâu
- nhận thư
- nhận tội
- nhận vào
- nhận xét
- nhận đấu
- nhận biết
- nhận chân
- nhận chìm
- nhận chắc
- nhận diện
- nhận dạng
- nhận lãnh
- nhận nhau
- nhận nuôi
- nhận thấy
- nhận thầu
- nhận thức
- nhận thực
- nhận tiền
- nhận việc
- nhận được
- nhận định
- nhận lương
- nhận rõ ra
- nhận cái gì
- nhận cơ hội
- nhận cư trú
- nhận hối lộ
- nhận chỉ thị
- nhận diện ra
- nhận góp vào
- nhận lời mời
- nhận ra ngay
- nhận thức ra
- nhận thức rõ