nhận thức trong Tiếng Anh là gì?
nhận thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhận thức
conscious/aware of something; alive/awake to something; awareness
nâng cao nhận thức của ai về vấn đề gì to heighten/increase somebody's awareness of something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhận thức
* verb
to know; to recognize; to conceive
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhận thức
to carry out, realize, execute; to know, recognize, conceive
Từ liên quan
- nhận
- nhận họ
- nhận ra
- nhận vơ
- nhận đủ
- nhận bậy
- nhận cảm
- nhận dịp
- nhận làm
- nhận lại
- nhận lỗi
- nhận lời
- nhận mặt
- nhận quà
- nhận sâu
- nhận thư
- nhận tội
- nhận vào
- nhận xét
- nhận đấu
- nhận biết
- nhận chân
- nhận chìm
- nhận chắc
- nhận diện
- nhận dạng
- nhận lãnh
- nhận nhau
- nhận nuôi
- nhận thấy
- nhận thầu
- nhận thức
- nhận thực
- nhận tiền
- nhận việc
- nhận được
- nhận định
- nhận lương
- nhận rõ ra
- nhận cái gì
- nhận cơ hội
- nhận cư trú
- nhận hối lộ
- nhận chỉ thị
- nhận diện ra
- nhận góp vào
- nhận lời mời
- nhận ra ngay
- nhận thức ra
- nhận thức rõ