nhận thức trong Tiếng Anh là gì?

nhận thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận thức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận thức

    conscious/aware of something; alive/awake to something; awareness

    nâng cao nhận thức của ai về vấn đề gì to heighten/increase somebody's awareness of something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhận thức

    * verb

    to know; to recognize; to conceive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhận thức

    to carry out, realize, execute; to know, recognize, conceive