nhận dạng trong Tiếng Anh là gì?
nhận dạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận dạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhận dạng
to recognize; to identify
nhà khoa học anh francis galton là người đề xướng việc ứng dụng vân tay vào mục đích nhận dạng, rồi phương pháp này đã lan nhanh khắp châu âu và hoa kỳ the use of fingerprints for identification purposes was proposed by british scientist sir francis galton, then this method spread rapidly throughout europe and the united states
(tin học) recognition
khả năng nhận dạng ký tự/tiếng nói/chữ viết character/speech/handwriting recognition
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhận dạng
to recognize, identify; recognition
Từ liên quan
- nhận
- nhận họ
- nhận ra
- nhận vơ
- nhận đủ
- nhận bậy
- nhận cảm
- nhận dịp
- nhận làm
- nhận lại
- nhận lỗi
- nhận lời
- nhận mặt
- nhận quà
- nhận sâu
- nhận thư
- nhận tội
- nhận vào
- nhận xét
- nhận đấu
- nhận biết
- nhận chân
- nhận chìm
- nhận chắc
- nhận diện
- nhận dạng
- nhận lãnh
- nhận nhau
- nhận nuôi
- nhận thấy
- nhận thầu
- nhận thức
- nhận thực
- nhận tiền
- nhận việc
- nhận được
- nhận định
- nhận lương
- nhận rõ ra
- nhận cái gì
- nhận cơ hội
- nhận cư trú
- nhận hối lộ
- nhận chỉ thị
- nhận diện ra
- nhận góp vào
- nhận lời mời
- nhận ra ngay
- nhận thức ra
- nhận thức rõ