nhận tội trong Tiếng Anh là gì?

nhận tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận tội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận tội

    to confess/acknowledge/avow one's guilt; to plead guilty

    bị cáo có nhận tội hay không? how does the accused plead?

    không nhận tội to plead not guilty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhận tội

    Admit one's sin, acknowledge a fault

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhận tội

    to admit to, confess (to a crime), admit one’s guilt