nhận lời mời trong Tiếng Anh là gì?
nhận lời mời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận lời mời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhận lời mời
to accept an invitation
nhận lời mời của bộ trưởng thương mại và công nghiệp thổ nhĩ kỳ, bộ trưởng thương mại việt nam đã sang thăm chính thức thổ nhĩ kỳ năm ngoái at the invitation of turkey's minister for trade and industry, vietnam's minister for trade paid an official visit to turkey last year
không nhận lời mới (khước từ lời mời) to decline an invitation
Từ liên quan
- nhận
- nhận họ
- nhận ra
- nhận vơ
- nhận đủ
- nhận bậy
- nhận cảm
- nhận dịp
- nhận làm
- nhận lại
- nhận lỗi
- nhận lời
- nhận mặt
- nhận quà
- nhận sâu
- nhận thư
- nhận tội
- nhận vào
- nhận xét
- nhận đấu
- nhận biết
- nhận chân
- nhận chìm
- nhận chắc
- nhận diện
- nhận dạng
- nhận lãnh
- nhận nhau
- nhận nuôi
- nhận thấy
- nhận thầu
- nhận thức
- nhận thực
- nhận tiền
- nhận việc
- nhận được
- nhận định
- nhận lương
- nhận rõ ra
- nhận cái gì
- nhận cơ hội
- nhận cư trú
- nhận hối lộ
- nhận chỉ thị
- nhận diện ra
- nhận góp vào
- nhận lời mời
- nhận ra ngay
- nhận thức ra
- nhận thức rõ