nhận vơ trong Tiếng Anh là gì?

nhận vơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận vơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận vơ

    to arrogate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhận vơ

    to claim something that is not one’s own