nhận việc trong Tiếng Anh là gì?

nhận việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận việc

    to report for duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhận việc

    Take up a job

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhận việc

    to take up a job, start a job, accept a job