nhận thực trong Tiếng Anh là gì?

nhận thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận thực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận thực

    * dtừ

    testimony, attestation; * đtừ certify

    * ngđtừ

    attest

    * ttừ

    certified

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhận thực

    to certify, attest, take responsibility for