nhận ra trong Tiếng Anh là gì?

nhận ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận ra

    to notice; to recognize

    nhận ra nhau trong một tình huống bất ngờ to recognize each other in an unexpected situation

    nếu cô ấy không tự giới thiệu thì chẳng bao giờ tôi nhận ra cô ấy if she hadn't introduced herself, i would never have recognized her

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhận ra

    * verb

    to recognize ; to realize

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhận ra

    to recognize, find out, identify, realize