nhận thức luận trong Tiếng Anh là gì?

nhận thức luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhận thức luận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhận thức luận

    gnoseologỵ; certify

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhận thức luận

    Gnoseologỵ nhận thực

    Certify

    Nhận thực ai là người của cơ quan: To certify that someone is a member of one's office staff

    Nhận thực chữ ký: To certify a signature