nắm trong Tiếng Anh là gì?
nắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nắm
to grip; to hold
nắm cái gì trong tay to hold something in one's hand
handful; wisp; fistful
một nắm gạo a handful of rice
một nắm cỏ tươi ngon đổi lấy một chuyến cưỡi về thành phố nhé? how about a handful of nice, fresh, juicy grass for a ride back to town?
to own
nắm 51 % cổ phần trong công ty liên doanh to own 51% of the shares in a joint-venture company
to catch; to master
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nắm
* verb
to hold; to grasp; to seize
nắm lấy cơ hội: to grasp the opportunity. handful;wisp; fistful
một nắm gạo: a handful of rice
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắm
to grab, take, seize, hold, grasp; handful, fistful
Từ liên quan
- nắm
- nắm cổ
- nắm rõ
- nắm bắt
- nắm cát
- nắm cơm
- nắm cửa
- nắm giữ
- nắm hết
- nắm lấy
- nắm tay
- nắm tin
- nắm tóc
- nắm đấm
- nắm đất
- nắm chóp
- nắm chắc
- nắm chặt
- nắm chức
- nắm vững
- nắm được
- nắm cổ áo
- nắm quyền
- nắm tuyết
- nắm xương
- nắm cổ tay
- nắm được ý
- nắm lấy tay
- nắm vai trò
- nắm chắc lấy
- nắm chặt lấy
- nắm chặt tay
- nắm tay nhau
- nắm chắc được
- nắm tình hình
- nắm lấy cái gì
- nắm lấy cơ hội
- nắm quyền bính
- nắm và sử dụng
- nắm đằng chuôi
- nắm chính quyền
- nắm chắc cái gì
- nắm chặt tay nhau
- nắm hết quyền lực
- nắm quyền chỉ huy
- nắm quyền tối cao
- nắm chắc trong tay
- nắm giữ quyền binh
- nắm quyền tạm thời
- nắm được tình hình