nắm vững trong Tiếng Anh là gì?

nắm vững trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm vững sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm vững

    cũng như nắm chắc have a thorough grasp of

    phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nắm vững

    cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of

    Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.: Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily