nắm chắc trong Tiếng Anh là gì?

nắm chắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm chắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm chắc

    như nắm vững

    have, possess; be master of, have a firm grasp (on)

    nắm chắc luật pháp get a good hold of the laws

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nắm chắc

    như nắm vững