nắm chặt trong Tiếng Anh là gì?

nắm chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm chặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm chặt

    to hold tight/tightly

    nắm chặt cái đó, đừng có buông ra! hold it tight and don't let go!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nắm chặt

    to grab tightly